Có 2 kết quả:
汽車廠 qì chē chǎng ㄑㄧˋ ㄔㄜ ㄔㄤˇ • 汽车厂 qì chē chǎng ㄑㄧˋ ㄔㄜ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
car factory
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
car factory
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0